Có 2 kết quả:

泼出去的水 pō chū qù de shuǐ ㄆㄛ ㄔㄨ ㄑㄩˋ ㄕㄨㄟˇ潑出去的水 pō chū qù de shuǐ ㄆㄛ ㄔㄨ ㄑㄩˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spilt water
(2) (fig.) sth that can not be retrieved
(3) spilt milk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spilt water
(2) (fig.) sth that can not be retrieved
(3) spilt milk

Bình luận 0